Diễn biến chính FC Arouca vs Portimonense |
||||
5' | 0-1 | Helio Varela | ||
46' | (27)↑(33)↓ | |||
(9)↑(89)↓ | 46' | |||
68' | (76)↑(37)↓ | |||
68' | (20)↑(8)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 75' | |||
(11)↑(10)↓ | 75' | |||
82' | (28)↑(77)↓ | |||
(30)↑(6)↓ | 83' | |||
Sylla M. | 1-1 | 84' | ||
(8)↑(5)↓ | 89' | |||
90' | (25)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Portimonense |
||||
FC Arouca | Portimonense | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |