Diễn biến chính FC Annecy vs Red Star FC 93 |
||||
35' | (29)↑(21)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 46' | |||
67' | (8)↑(26)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
(20)↑(24)↓ | 78' | |||
(26)↑(22)↓ | 78' | |||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
Hamjatou Soukouna | 1-0 | 84' | ||
87' | (11)↑(97)↓ |
Số liệu thống kê FC Annecy vs Red Star FC 93 |
||||
FC Annecy | Red Star FC 93 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
44 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |