Diễn biến chính FC Annecy vs Metz |
||||
34' | (12)↑(20)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 59' | |||
(20)↑(26)↓ | 69' | |||
(23)↑(28)↓ | 69' | |||
76' | (33)↑(14)↓ | |||
76' | (99)↑(19)↓ | |||
(33)↑(10)↓ | 77' | |||
77' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê FC Annecy vs Metz |
||||
FC Annecy | Metz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
34 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
21 |
|
Long pass |
|
44 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |