Diễn biến chính FC Annecy vs Grenoble |
||||
(17)↑(7)↓ | 62' | |||
66' | 0-1 | Benet J. | ||
(20)↑(22)↓ | 72' | |||
(28)↑(2)↓ | 72' | |||
(19)↑(5)↓ | 72' | |||
74' | (31)↑(8)↓ | |||
78' | (25)↑(70)↓ | |||
79' | (15)↑(2)↓ | |||
86' | (11)↑(19)↓ | |||
(12)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Annecy vs Grenoble |
||||
FC Annecy | Grenoble | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
22 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |