Diễn biến chính Fakel vs Terek Grozny |
||||
11' | (20)↑(5)↓ | |||
15' | 0-1 | Timofeev A. | ||
(9)↑(2)↓ | 46' | |||
(17)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (29)↑(18)↓ | |||
Bozhin S. | 1-1 | 55' | ||
65' | (17)↑(11)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 69' | |||
81' | (77)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Terek Grozny |
||||
Fakel | Terek Grozny | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |