Diễn biến chính Fakel vs Spartak Moscow |
||||
66' | (35)↑(22)↓ | |||
66' | (18)↑(68)↓ | |||
(13)↑(30)↓ | 66' | |||
70' | Babic S. | |||
Markov E. | 1-0 | 71' | ||
73' | (23)↑(25)↓ | |||
73' | (19)↑(17)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 79' | |||
(9)↑(20)↓ | 79' | |||
80' | (39)↑(4)↓ | |||
Maksimov M. | 2-0 | 83' | ||
(15)↑(23)↓ | 90' | |||
(7)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs Spartak Moscow |
||||
Fakel | Spartak Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |