Diễn biến chính Fakel vs Akron Togliatti |
||||
Markov E. | 45' | |||
(23)↑(17)↓ | 46' | |||
62' | (99)↑(97)↓ | |||
62' | (6)↑(10)↓ | |||
65' | 0-1 | Ivan Timoshenko | ||
(6)↑(5)↓ | 68' | |||
(7)↑(88)↓ | 68' | |||
(15)↑(14)↓ | 68' | |||
74' | (65)↑(5)↓ | |||
77' | 0-2 | Bakaev S. | ||
89' | (69)↑(17)↓ | |||
89' | (80)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Akron Togliatti |
||||
Fakel | Akron Togliatti | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |