
Diễn biến chính Eyupspor vs Hatayspor |
||||
Thiam M. | 1-0 | 11' | ||
(14)↑(77)↓ | 46' | |||
55' | (7)↑(22)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 58' | |||
Thiam M. | 2-0 | 60' | ||
67' | (98)↑(77)↓ | |||
67' | (15)↑(3)↓ | |||
67' | (6)↑(14)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 85' | |||
(11)↑(23)↓ | 85' | |||
86' | (16)↑(5)↓ | |||
(75)↑(40)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Eyupspor vs Hatayspor |
||||
Eyupspor | Hatayspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Ném biên |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
18 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
25 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |