
Diễn biến chính Exeter City vs Oxford United |
||||
12' | 0-1 | Harris M. | ||
40' | 0-2 | Brannagan C. | ||
(21)↑(17)↓ | 46' | |||
(29)↑(19)↓ | 46' | |||
Millenic Alli | 1-2 | 52' | ||
(16)↑(12)↓ | 70' | |||
71' | (6)↑(20)↓ | |||
71' | (11)↑(30)↓ | |||
(47)↑(26)↓ | 78' | |||
89' | (18)↑(19)↓ | |||
89' | (22)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Exeter City vs Oxford United |
||||
Exeter City | Oxford United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |