
Diễn biến chính Exeter City vs Luton Town |
||||
(12)↑(17)↓ | 43' | |||
(13)↑(11)↓ | 62' | |||
63' | (29)↑(38)↓ | |||
(16)↑(31)↓ | 63' | |||
64' | (19)↑(10)↓ | |||
64' | (7)↑(14)↓ | |||
64' | (12)↑(45)↓ | |||
75' | (9)↑(11)↓ | |||
(26)↑(24)↓ | 77' | |||
(19)↑(23)↓ | 77' | |||
Mitchell D. | 1-0 | 83' | ||
Mitchell D. | 88' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Luton Town |
||||
Exeter City | Luton Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
257 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |