
Diễn biến chính Exeter City vs Fleetwood Town |
||||
Vincent Harper | 1-0 | 24' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
46' | (44)↑(9)↓ | |||
46' | (20)↑(3)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 64' | |||
74' | 1-1 | Omochere P. | ||
(2)↑(8)↓ | 75' | |||
(4)↑(39)↓ | 76' | |||
(13)↑(27)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Fleetwood Town |
||||
Exeter City | Fleetwood Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
38 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |