
Diễn biến chính Exeter City vs Bolton Wanderers |
||||
Mitchell D. | 1-0 | 54' | ||
(14)↑(7)↓ | 64' | |||
(10)↑(17)↓ | 64' | |||
70' | (14)↑(23)↓ | |||
70' | (10)↑(17)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 83' | |||
86' | (28)↑(4)↓ | |||
88' | 1-1 | Collins A. | ||
90' | 1-2 | Morley A. | ||
(16)↑(47)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Bolton Wanderers |
||||
Exeter City | Bolton Wanderers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
13 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |