
Diễn biến chính Exeter City vs Blackpool |
||||
33' | 0-1 | Hamilton C. | ||
(6)↑(5)↓ | 39' | |||
43' | 0-2 | Bloxham T. | ||
45' | 0-3 | Fletcher A. | ||
(14)↑(28)↓ | 46' | |||
(39)↑(16)↓ | 46' | |||
(10)↑(47)↓ | 64' | |||
(30)↑(23)↓ | 64' | |||
69' | (17)↑(25)↓ | |||
69' | (19)↑(11)↓ | |||
75' | (18)↑(14)↓ | |||
Millenic Alli | 1-3 | 82' | ||
88' | (16)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Exeter City vs Blackpool |
||||
Exeter City | Blackpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
31 |
|
Long pass |
|
31 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |