
Diễn biến chính Exeter City vs Blackpool |
||||
(31)↑(7)↓ | 65' | |||
66' | (12)↑(8)↓ | |||
66' | (7)↑(18)↓ | |||
66' | (17)↑(10)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 71' | |||
(23)↑(10)↓ | 88' | |||
(19)↑(29)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Blackpool |
||||
Exeter City | Blackpool | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |