Diễn biến chính Exeter City vs Barnsley |
||||
Magennis J. | 1-0 | 13' | ||
(12)↑(17)↓ | 46' | |||
49' | 1-1 | Nwakali K. | ||
58' | 1-2 | Keillor-Dunn D. | ||
(31)↑(27)↓ | 65' | |||
(47)↑(6)↓ | 66' | |||
(18)↑(11)↓ | 66' | |||
(7)↑(10)↓ | 66' | |||
80' | (36)↑(3)↓ | |||
80' | (15)↑(44)↓ | |||
90' | (45)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Exeter City vs Barnsley |
||||
Exeter City | Barnsley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
27 |
|
Long pass |
|
44 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |