Diễn biến chính Excelsior SBV vs Go Ahead Eagles |
||||
(10)↑(15)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Amofa J. | ||
68' | (16)↑(9)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 68' | |||
(19)↑(7)↓ | 68' | |||
(30)↑(14)↓ | 68' | |||
(11)↑(5)↓ | 82' | |||
82' | (3)↑(23)↓ | |||
82' | (32)↑(29)↓ | |||
Oscar U. | 1-1 | 83' |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs Go Ahead Eagles |
||||
Excelsior SBV | Go Ahead Eagles | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
19 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |