
Diễn biến chính Everton vs Wolves |
||||
Young A. | 1-0 | 10' | ||
Mangala O. | 2-0 | 33' | ||
Dawson C.(OW) | 3-0 | 49' | ||
57' | (11)↑(29)↓ | |||
Dawson C.(OW) | 4-0 | 72' | ||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
77' | (24)↑(4)↓ | |||
77' | (19)↑(2)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 83' | |||
(29)↑(16)↓ | 83' | |||
85' | (20)↑(8)↓ | |||
(45)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Everton vs Wolves |
||||
Everton | Wolves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
34 |
|
Long pass |
|
28 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |