
Bắt đầu: 29/12/2024 22:00
Sân: Tony Harrington
Diễn biến chính Everton vs Nottingham Forest |
||||
15' | 0-1 | Wood Ch. | ||
(29)↑(11)↓ | 46' | |||
61' | 0-2 | Gibbs-White M. | ||
(9)↑(27)↓ | 68' | |||
(2)↑(18)↓ | 68' | |||
69' | (30)↑(24)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 75' | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
76' | (20)↑(10)↓ | |||
82' | (18)↑(8)↓ | |||
82' | (15)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Nottingham Forest |
||||
Everton | Nottingham Forest | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
36 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
35 |
|
Long pass |
|
21 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |