
Diễn biến chính Everton vs Brentford |
||||
41' | Norgaard C. | |||
(8)↑(16)↓ | 72' | |||
(14)↑(29)↓ | 72' | |||
72' | (7)↑(24)↓ | |||
72' | (9)↑(11)↓ | |||
86' | (18)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Brentford |
||||
Everton | Brentford | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
27 |
|
Long pass |
|
19 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |