Diễn biến chính Everton FC (W) vs Leicester City (W) |
||||
| 53' | 0-1 | Janice Cayman | ||
Số liệu thống kê Everton FC (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Everton FC (W) | Leicester City (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
| 328 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
| 69% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
6 |
| 18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
28 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |