
Số liệu thống kê Ethio Electric FC (W) vs Mechal FC (W) |
||||
Ethio Electric FC (W) | Mechal FC (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |