Diễn biến chính Eswatini<font color=#880000>(N)</font> vs Mali |
||||
7' | 0-1 | Bissouma Y. |
Số liệu thống kê Eswatini(N) vs Mali |
||||
Eswatini<font color=#880000>(N)</font> | Mali | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
649 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
31 |
|
Long pass |
|
36 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |