Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs Belgrano |
||||
Rollheiser B. | 1-0 | 13' | ||
Rollheiser B. | 2-0 | 20' | ||
46' | (30)↑(36)↓ | |||
46' | (20)↑(29)↓ | |||
46' | (11)↑(40)↓ | |||
Mendez M. | 3-0 | 52' | ||
(8)↑(15)↓ | 60' | |||
(7)↑(16)↓ | 61' | |||
66' | (23)↑(4)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 74' | |||
76' | Godoy E. | |||
(42)↑(9)↓ | 76' | |||
Sosa J. | 4-0 | 78' | ||
80' | (2)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs Belgrano |
||||
Estudiantes La Plata | Belgrano | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |