
Diễn biến chính Estoril vs Portimonense |
||||
58' | (4)↑(23)↓ | |||
63' | (25)↑(38)↓ | |||
63' | (3)↑(14)↓ | |||
(50)↑(9)↓ | 69' | |||
(78)↑(31)↓ | 70' | |||
78' | (19)↑(8)↓ | |||
78' | (99)↑(15)↓ | |||
79' | 0-1 | Cariello Ribeiro Y. | ||
(11)↑(25)↓ | 83' | |||
(95)↑(33)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Estoril vs Portimonense |
||||
Estoril | Portimonense | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |