Diễn biến chính Estoril vs AVS Futebol SAD |
||||
9' | (4)↑(42)↓ | |||
45' | (3)↑(24)↓ | |||
46' | (17)↑(11)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 65' | |||
(11)↑(17)↓ | 65' | |||
76' | (18)↑(20)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Estoril vs AVS Futebol SAD |
||||
Estoril | AVS Futebol SAD | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
21 |
|
Long pass |
|
41 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |