Diễn biến chính Estonia (W) vs malta (W) |
||||
73' | 0-1 | Bugeja H. | ||
1-1 | 88' | |||
89' | 1-2 | Farrugia S. |
Số liệu thống kê Estonia (W) vs malta (W) |
||||
Estonia (W) | malta (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
16 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |