Số liệu thống kê Estonia (W) vs Kazakhstan (W) |
||||
Estonia (W) | Kazakhstan (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
137 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |