Diễn biến chính Estonia vs Azerbaijan |
||||
9' | 0-1 | Bayramov T. | ||
45' | 0-2 | Sheydayev R. | ||
(15)↑(20)↓ | 63' | |||
(23)↑(17)↓ | 63' | |||
(10)↑(14)↓ | 63' | |||
64' | (15)↑(4)↓ | |||
70' | (16)↑(20)↓ | |||
70' | (9)↑(10)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 74' | |||
75' | (21)↑(17)↓ | |||
75' | (19)↑(8)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Estonia vs Azerbaijan |
||||
Estonia | Azerbaijan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |