Số liệu thống kê Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain |
||||
| Esperance Sportive de Tunis | Club Africain | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
| 86 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
| 52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |