
Số liệu thống kê Espad Tehran vs Nika Pars Chaloos |
||||
Espad Tehran | Nika Pars Chaloos | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
65 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |