Số liệu thống kê Espad Tehran vs Navad Urmia |
||||
Espad Tehran | Navad Urmia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
81 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |