
Số liệu thống kê Escorpiones FC vs Club Petroleros de Salamanca |
||||
Escorpiones FC | Club Petroleros de Salamanca | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |