Số liệu thống kê ES Hamam-Sousse vs Jendouba Sport |
||||
ES Hamam-Sousse | Jendouba Sport | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |