Diễn biến chính Equatorial Guinea(N) vs Ivory Coast |
||||
Nsue E. | 1-0 | 42' | ||
(8)↑(17)↓ | 56' | |||
64' | (11)↑(3)↓ | |||
65' | (10)↑(20)↓ | |||
65' | (13)↑(19)↓ | |||
Pablo Ganet Comitre | 2-0 | 73' | ||
Nsue E. | 3-0 | 75' | ||
(19)↑(6)↓ | 78' | |||
(27)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (15)↑(14)↓ | |||
84' | (24)↑(12)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 85' | |||
(20)↑(7)↓ | 85' | |||
Buyla J. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê Equatorial Guinea(N) vs Ivory Coast |
||||
Equatorial Guinea(N) | Ivory Coast | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
199 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |