Diễn biến chính Equatorial Guinea(N) vs Guinea |
||||
Bikoro F. | 55' | |||
60' | (9)↑(7)↓ | |||
Nsue E. | 69' | |||
79' | (8)↑(20)↓ | |||
79' | (19)↑(21)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 85' | |||
90' | 0-1 | Bayo M. |
Số liệu thống kê Equatorial Guinea(N) vs Guinea |
||||
Equatorial Guinea(N) | Guinea | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |