Diễn biến chính England (W)(N) vs Nigeria (W) |
||||
58' | (8)↑(6)↓ | |||
81' | (17)↑(12)↓ | |||
James L. | 87' | |||
(18)↑(23)↓ | 88' | |||
91' | (19)↑(18)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 106' | |||
114' | (9)↑(7)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 120' |
Số liệu thống kê England (W)(N) vs Nigeria (W) |
||||
England (W)(N) | Nigeria (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
46 |
|
Ném biên |
|
43 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |