Diễn biến chính England (W)(N) vs Denmark (W) |
||||
James L. | 1-0 | 6' | ||
(17)↑(4)↓ | 38' | |||
71' | (9)↑(2)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 76' | |||
(11)↑(10)↓ | 76' | |||
76' | (14)↑(17)↓ | |||
77' | (15)↑(3)↓ | |||
88' | (7)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê England (W)(N) vs Denmark (W) |
||||
England (W)(N) | Denmark (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |