Diễn biến chính England vs Malta |
||||
Pepe E.(OW) | 1-0 | 8' | ||
(17)↑(3)↓ | 46' | |||
(12)↑(4)↓ | 46' | |||
59' | (19)↑(6)↓ | |||
59' | (11)↑(9)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 61' | |||
(21)↑(11)↓ | 61' | |||
Kane H. | 2-0 | 75' | ||
79' | (22)↑(21)↓ | |||
79' | (17)↑(14)↓ | |||
86' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê England vs Malta |
||||
England | Malta | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
848 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
8 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |