Diễn biến chính England vs Finland |
||||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
Kane H. | 1-0 | 57' | ||
(15)↑(14)↓ | 61' | |||
63' | (8)↑(9)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 66' | |||
(23)↑(7)↓ | 66' | |||
74' | (7)↑(14)↓ | |||
Kane H. | 2-0 | 76' | ||
(16)↑(5)↓ | 80' | |||
(20)↑(9)↓ | 80' | |||
84' | (21)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê England vs Finland |
||||
England | Finland | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
800 |
|
Số đường chuyền |
|
218 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
15 |
181 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
123 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |