
Diễn biến chính Empoli vs Torino |
||||
46' | (10)↑(66)↓ | |||
64' | (18)↑(9)↓ | |||
64' | (92)↑(7)↓ | |||
70' | 0-1 | Adams C. | ||
(5)↑(8)↓ | 74' | |||
(19)↑(13)↓ | 74' | |||
75' | (21)↑(4)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 80' | |||
84' | (20)↑(16)↓ | |||
(90)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Empoli vs Torino |
||||
Empoli | Torino | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
21 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |