Diễn biến chính Empoli vs Salernitana |
||||
(13)↑(3)↓ | 13' | |||
(24)↑(19)↓ | 17' | |||
Baldanzi T. | 1-0 | 34' | ||
46' | (11)↑(87)↓ | |||
46' | (5)↑(98)↓ | |||
46' | (8)↑(7)↓ | |||
65' | (10)↑(30)↓ | |||
(28)↑(35)↓ | 74' | |||
(18)↑(21)↓ | 74' | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
83' | (33)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Salernitana |
||||
Empoli | Salernitana | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
35 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |