Diễn biến chính Emmen vs NEC Nijmegen |
||||
(24)↑(4)↓ | 66' | |||
72' | (77)↑(21)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 76' | |||
79' | (6)↑(11)↓ | |||
(28)↑(34)↓ | 84' | |||
85' | (9)↑(7)↓ | |||
85' | (34)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Emmen vs NEC Nijmegen |
||||
Emmen | NEC Nijmegen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |