
Diễn biến chính Emmen vs Helmond Sport |
||||
Parzyszek P. | 1-0 | 10' | ||
(25)↑(19)↓ | 28' | |||
59' | (20)↑(6)↓ | |||
59' | (28)↑(15)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 67' | |||
(29)↑(9)↓ | 67' | |||
Brouwer P. | 2-0 | 68' | ||
Besuijen V. | 3-0 | 73' | ||
76' | (8)↑(7)↓ | |||
76' | (18)↑(39)↓ | |||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
(15)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Emmen vs Helmond Sport |
||||
Emmen | Helmond Sport | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |