
Diễn biến chính Elche vs Valencia |
||||
(2)↑(6)↓ | 17' | |||
19' | 0-1 | Lino S. | ||
42' | 0-2 | Verdu G.(OW) | ||
(3)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (36)↑(17)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 64' | |||
(22)↑(10)↓ | 64' | |||
72' | (3)↑(7)↓ | |||
72' | (46)↑(16)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 78' | |||
80' | (40)↑(4)↓ | |||
90' | (24)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Elche vs Valencia |
||||
Elche | Valencia | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |