Số liệu thống kê Eibar (W) vs UD Granadilla Tenerife Sur (W) |
||||
Eibar (W) | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
20 |
|
Long pass |
|
29 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |