Diễn biến chính Eibar vs Leganes |
||||
(23)↑(3)↓ | 13' | |||
33' | 0-1 | Chicco J. | ||
(14)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (27)↑(23)↓ | |||
46' | (21)↑(24)↓ | |||
(31)↑(17)↓ | 60' | |||
64' | (17)↑(10)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 76' | |||
(30)↑(2)↓ | 76' | |||
77' | (9)↑(19)↓ | |||
86' | (33)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Eibar vs Leganes |
||||
Eibar | Leganes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
193 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |