Diễn biến chính Egypt(N) vs Ghana |
||||
(18)↑(10)↓ | 45' | |||
45' | 0-1 | Kudus M. | ||
62' | (26)↑(8)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 68' | |||
Marmoush O. | 1-1 | 69' | ||
71' | 1-2 | Kudus M. | ||
73' | (11)↑(19)↓ | |||
Mostafa Mohamed | 2-2 | 74' | ||
89' | (15)↑(21)↓ | |||
89' | (13)↑(11)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Egypt(N) vs Ghana |
||||
Egypt(N) | Ghana | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |