
Diễn biến chính Dynamo Moscow vs FK Sochi |
||||
Tyukavin K. | 1-0 | 53' | ||
59' | (6)↑(19)↓ | |||
76' | (24)↑(10)↓ | |||
76' | (25)↑(17)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 76' | |||
(13)↑(8)↓ | 77' | |||
79' | (34)↑(27)↓ | |||
83' | 1-1 | Guarirapa S. | ||
Bitello | 2-1 | 85' | ||
(18)↑(24)↓ | 89' | |||
90' | 2-2 | Saavedra I. | ||
Moumi Ngamaleu N. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs FK Sochi |
||||
Dynamo Moscow | FK Sochi | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |