
Bắt đầu: 28/04/2024 20:00
Sân: Marek Radina
Diễn biến chính Dynamo Ceske Budejovice vs Synot Slovacko |
||||
12' | (13)↑(5)↓ | |||
22' | 0-1 | Kim Seung-Bin | ||
Jan Suchan | 1-1 | 45' | ||
46' | (99)↑(11)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 46' | |||
Tranziska J. | 2-1 | 55' | ||
71' | (9)↑(Kvasina M.)↓ | |||
80' | (23)↑(18)↓ | |||
80' | (17)↑(7)↓ | |||
83' | 2-2 | Mihalik O. | ||
(25)↑(16)↓ | 84' | |||
(9)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Ceske Budejovice vs Synot Slovacko |
||||
Dynamo Ceske Budejovice | Synot Slovacko | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |