Diễn biến chính Dynamic Herb Cebu vs Phnom Penh FC |
||||
| 42' | 0-1 | Shintaro Shimizu | ||
| 54' | 0-2 | Orn Chanpolin | ||
| 83' | 0-3 | Nieto A. (Assist:Socheavila P.) | ||
Số liệu thống kê Dynamic Herb Cebu vs Phnom Penh FC |
||||
| Dynamic Herb Cebu | Phnom Penh FC | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 0 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
| 312 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
| 17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 101 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
| 68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |